Trong logistics hàng không, quá trình vận chuyển hàng hóa không đơn thuần chỉ là việc một chiếc máy bay cất cánh rồi hạ cánh ở điểm đến. Đằng sau đó là cả một chuỗi giá trị phức tạp, nơi có sự tham gia của nhiều bên liên quan với vai trò và trách nhiệm riêng biệt. Sự phối hợp chặt chẽ giữa những bên này quyết định đến tốc độ, độ an toàn, tính minh bạch và hiệu quả kinh tế của toàn bộ chuỗi vận tải hàng không.
Các bên chính trong chuỗi vận tải hàng không bao gồm: người gửi hàng (Shipper), người nhận hàng (Consignee), công ty giao nhận (Freight Forwarder), hãng hàng không (Airline), đơn vị phục vụ mặt đất (Ground Handling Agent), và cơ quan hải quan (Customs).

1. Shipper – Người gửi hàng
Shipper là điểm khởi đầu của chuỗi vận tải hàng không. Đây có thể là doanh nghiệp sản xuất, nhà xuất khẩu, nhà phân phối hoặc thậm chí là cá nhân có nhu cầu gửi hàng ra nước ngoài.
Vai trò của Shipper:
-
Chuẩn bị hàng hóa: Shipper chịu trách nhiệm đóng gói, dán nhãn, đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn an toàn hàng không (ví dụ: với hàng nguy hiểm cần tuân thủ IATA DGR).
-
Cung cấp chứng từ: Bao gồm Commercial Invoice, Packing List, chứng nhận xuất xứ (C/O) và các giấy tờ liên quan đến kiểm dịch, an toàn sản phẩm…
-
Ký hợp đồng vận chuyển: Shipper có thể ký trực tiếp với hãng hàng không, nhưng phổ biến hơn là làm việc thông qua forwarder để được hỗ trợ dịch vụ trọn gói.
-
Trách nhiệm pháp lý: Đảm bảo tính hợp pháp của hàng hóa, không vi phạm quy định về hàng cấm, hàng hạn chế xuất khẩu.
Ví dụ thực tiễn:
Một công ty xuất khẩu thủy sản Việt Nam khi gửi cá đông lạnh sang Nhật Bản chính là shipper. Công ty này phải chuẩn bị giấy chứng nhận kiểm dịch thủy sản, giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm và cung cấp đầy đủ thông tin cho forwarder.
2. Consignee – Người nhận hàng
Consignee là người hoặc tổ chức nhận hàng ở điểm đến. Đây có thể là nhà nhập khẩu, nhà phân phối, hoặc chi nhánh của chính shipper tại thị trường tiêu thụ.
Vai trò của Consignee:
-
Tiếp nhận hàng hóa: Consignee là chủ thể hợp pháp có quyền nhận hàng từ hãng hàng không tại sân bay đến.
-
Thanh toán chi phí: Thông thường, Consignee sẽ thanh toán cho shipper theo hợp đồng thương mại quốc tế (Incoterms sẽ quy định cụ thể chi phí và trách nhiệm của các bên).
-
Làm thủ tục nhập khẩu: Consignee có thể trực tiếp khai báo hải quan hoặc thuê forwarder/agent thực hiện.
-
Đảm bảo tính pháp lý tại nước nhập khẩu: Consignee phải nắm rõ quy định nhập khẩu, ví dụ như kiểm dịch động thực vật (SPS), chứng nhận chất lượng, thuế nhập khẩu, thuế VAT.
Ví dụ thực tiễn:
Một nhà nhập khẩu dược phẩm ở Đức nhận lô hàng vaccine từ Ấn Độ. Họ là consignee, chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan, trả thuế nhập khẩu và phân phối hàng hóa vào hệ thống bệnh viện trong nước.
3. Forwarder – Công ty giao nhận vận tải quốc tế
Forwarder được coi là “linh hồn” của logistics hàng không. Họ là trung gian kết nối shipper, airline, ground handling, và hải quan để hàng hóa được vận chuyển trơn tru từ nơi xuất phát đến nơi đến.
Vai trò của Forwarder:
-
Đặt chỗ với hãng hàng không: Forwarder gom hàng từ nhiều shipper, tối ưu chi phí và đặt chỗ trên các chuyến bay.
-
Chuẩn bị chứng từ: Forwarder thường thay mặt shipper làm vận đơn hàng không (Air Waybill – AWB), khai báo hải quan, và cung cấp chứng từ cho consignee.
-
Dịch vụ giá trị gia tăng: Bao gồm kho bãi, gom hàng, đóng gói, dán nhãn, bảo hiểm hàng hóa.
-
Xử lý sự cố: Khi xảy ra chậm trễ, thất lạc hay hư hỏng, forwarder là bên đầu tiên shipper và consignee liên hệ để xử lý.
Ví dụ thực tiễn:
DHL Global Forwarding hay Kuehne + Nagel là những forwarder lớn. Ở Việt Nam, Gemadept Logistics hay Sotrans cũng thường đóng vai trò forwarder trong vận tải hàng không.
4. Airline – Hãng hàng không
Hãng hàng không là chủ thể trực tiếp vận chuyển hàng hóa bằng máy bay từ sân bay đi đến sân bay đến.
Vai trò của Airline:
-
Cung cấp năng lực vận chuyển: Bao gồm tàu bay chuyên chở hàng (freighter aircraft) và khoang hàng hóa trong máy bay chở khách (belly cargo).
-
Phát hành vận đơn hàng không (MAWB): Đây là chứng từ pháp lý quan trọng chứng minh trách nhiệm vận chuyển của hãng hàng không.
-
Đảm bảo an toàn bay: Airline chịu trách nhiệm kiểm soát an toàn hàng hóa trên máy bay, đặc biệt là hàng nguy hiểm, hàng dễ cháy nổ.
-
Kết nối quốc tế: Airline duy trì các tuyến bay và mạng lưới sân bay, cho phép kết nối thương mại toàn cầu.

Ví dụ thực tiễn:
Vietnam Airlines, Vietjet Air Cargo, hay các hãng quốc tế như Emirates SkyCargo, Qatar Airways Cargo, Korean Air Cargo… đều tham gia trực tiếp vào khâu vận tải.
5. Ground Handling Agent – Đơn vị phục vụ mặt đất
Đây là một mắt xích ít được nhắc đến, nhưng lại đóng vai trò then chốt trong đảm bảo hàng hóa được xử lý an toàn tại sân bay.
Vai trò của Ground Handling Agent:
-
Xử lý hàng hóa tại sân bay: Nhận hàng từ shipper/forwarder, cân đo, soi chiếu an ninh, xếp hàng vào ULD (Unit Load Device) để đưa lên máy bay.
-
Phục vụ chuyến bay: Hạ hàng, bốc dỡ, vận chuyển hàng từ máy bay vào kho sân bay.
-
Quản lý kho hàng: Lưu trữ hàng hóa trong kho lạnh, kho thường hoặc kho đặc biệt (hàng nguy hiểm, hàng giá trị cao).
-
Phối hợp với hải quan và airline: Đảm bảo quy trình xuất/nhập khẩu diễn ra nhanh chóng và minh bạch.

Ví dụ thực tiễn:
Ở Việt Nam, SCSC (Saigon Cargo Service Corporation), ALS (Airport Logistics Services) hay NCTS (Nội Bài Cargo Terminal Services) là những đơn vị ground handling tiêu biểu.
6. Customs – Cơ quan hải quan
Hải quan là cơ quan nhà nước quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu, đóng vai trò kiểm soát tính hợp pháp và thu thuế.
Vai trò của Hải quan:
-
Kiểm tra và thông quan hàng hóa: Đảm bảo hàng hóa xuất nhập khẩu đúng quy định, không vi phạm pháp luật.
-
Thu thuế và phí: Hải quan xác định và thu các loại thuế (thuế nhập khẩu, thuế GTGT, thuế TTĐB…).
-
Quản lý rủi ro và an ninh quốc gia: Kiểm soát hàng cấm, hàng giả, hàng nguy hiểm, và phòng chống buôn lậu.
-
Kết nối điện tử: Hiện nay, nhiều nước (bao gồm Việt Nam) áp dụng hệ thống hải quan điện tử (VNACCS/VCIS) giúp thủ tục nhanh gọn hơn.
Ví dụ thực tiễn:
Tại sân bay Tân Sơn Nhất, hàng hóa xuất nhập khẩu đều phải được khai báo qua hệ thống hải quan điện tử, hải quan sẽ phân luồng xanh, vàng, đỏ để quyết định mức độ kiểm tra.
Mối quan hệ và sự phối hợp giữa các bên
Chuỗi vận tải hàng không không thể vận hành nếu các bên chỉ hoạt động riêng lẻ. Ngược lại, đây là một hệ thống gắn kết:
-
Shipper gửi hàng → Forwarder gom hàng, chuẩn bị chứng từ → Airline vận chuyển → Ground Handling xử lý tại sân bay → Customs thông quan → Consignee nhận hàng.
-
Mỗi bên đều phụ thuộc lẫn nhau: Nếu shipper khai sai chứng từ, forwarder và airline gặp rắc rối; nếu hải quan chậm trễ, consignee không nhận được hàng đúng hạn.
Kết luận
Chuỗi vận tải hàng không là một hệ sinh thái phức tạp với sự tham gia của nhiều bên: shipper, consignee, forwarder, airline, ground handling và hải quan. Mỗi bên đều có vai trò và trách nhiệm quan trọng, góp phần đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng, an toàn, đúng pháp luật và tối ưu chi phí.
Việc hiểu rõ vai trò của từng chủ thể không chỉ cần thiết với người làm logistics, mà còn giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa chuỗi cung ứng quốc tế.
XEM THÊM:
Việt Nam – Trung tâm logistics mới của Đông Nam Á
Logistics thương mại điện từ – Cạnh tranh không còn ở sản phẩm mà là ở vận chuyển
Vận chuyển đào mai an toàn, nhanh chóng, uy tín, giá rẻ